Máy Tính Tọa Độ Polar

Danh mục: Giải tích

Chuyển đổi giữa hệ tọa độ Đề-các (hình chữ nhật) và hệ tọa độ cực, hình dung các điểm và đường cong, và thực hiện các phép tính với tọa độ cực.

Chuyển Đổi Tọa Độ

Các Tính Toán Bổ Sung

Tùy Chọn Hiển Thị

Tọa độ cực là gì?

Tọa độ cực đại diện cho các điểm trên mặt phẳng bằng cách sử dụng khoảng cách từ một điểm tham chiếu và một góc từ một hướng tham chiếu. Hệ thống này là một sự thay thế cho tọa độ Đề-các và đặc biệt hữu ích cho các bài toán liên quan đến hình tròn, đường cong hoặc đối xứng bán kính.

Các khái niệm chính trong tọa độ cực: - ( r ): Khoảng cách bán kính từ gốc tọa độ đến điểm. - ( \theta ): Góc đo từ trục x dương, thường là bằng radian hoặc độ.

Công thức chuyển đổi giữa tọa độ cực và tọa độ Đề-các được cho bởi: - ( x = r \cos(\theta) ) - ( y = r \sin(\theta) )

Mục đích của Máy tính Tọa độ Cực

Máy tính này giúp người dùng: - Chuyển đổi tọa độ cực sang tọa độ Đề-các. - Vẽ đồ thị các phương trình cực như ( r(\theta) = 2 + \sin(2\theta) ). - Hình dung đường cong được tạo ra bởi một phương trình cực và tọa độ Đề-các của các điểm cụ thể.

Công cụ này lý tưởng cho sinh viên, giáo viên và kỹ sư làm việc với các đường cong, bài toán vật lý hoặc chuyển động tròn.

Cách Sử Dụng Máy Tính

Các Trường Nhập

  • Hàm cực ( r(\theta) ): Nhập phương trình cực, chẳng hạn như ( 2 + \sin(2\theta) ).
  • Góc ( \theta ): Nhập góc tính bằng độ mà tọa độ Đề-các cần được tính toán.

Các Bước Sử Dụng

  1. Nhập phương trình cực mong muốn vào trường ( r(\theta) ).
  2. Chỉ định góc ( \theta ) bằng độ.
  3. Nhấn nút Tính toán.
  4. Xem kết quả, bao gồm:
  5. Tọa độ Đề-các ( (x, y) ).
  6. Giải pháp từng bước.
  7. Đồ thị cực của phương trình.
  8. Để xóa tất cả các đầu vào và kết quả, nhấn Xóa.

Ví Dụ Sử Dụng

  • Nhập: ( r(\theta) = 2 + \sin(2\theta) ), ( \theta = 45^\circ )
  • Giải pháp:
  • Chuyển đổi ( \theta ) sang radian: ( \theta = 0.7854 ) radian.
  • Tính ( r(45^\circ) = 2 + \sin(90^\circ) = 3.0 ).
  • Tính tọa độ Đề-các:
    • ( x = r \cos(\theta) = 2.12 )
    • ( y = r \sin(\theta) = 2.12 )
  • Đồ thị: Hình dung đường cong cực ( r(\theta) = 2 + \sin(2\theta) ).

Câu Hỏi Thường Gặp

1. Tôi có thể nhập những phương trình nào vào máy tính?

Bạn có thể nhập bất kỳ phương trình cực hợp lệ nào, chẳng hạn như ( r = 1 + \cos(\theta) ), ( r = 2 + \sin(2\theta) ), hoặc các hàm lượng giác, hàm mũ, hoặc đa thức.

2. Đầu ra của máy tính là gì?

Máy tính cung cấp: - Tọa độ Đề-các cho một ( \theta ) cụ thể. - Đồ thị của phương trình cực ( r(\theta) ). - Giải pháp từng bước cho việc chuyển đổi.

3. Tôi có thể nhập góc bằng radian thay vì độ không?

Hiện tại, máy tính yêu cầu ( \theta ) được nhập bằng độ. Nếu bạn có radian, hãy chuyển đổi chúng sang độ trước khi nhập.

4. Tại sao tôi cần một đồ thị của hàm cực?

Đồ thị giúp hình dung cách ( r(\theta) \ hoạt động qua các góc khác nhau, giúp dễ dàng hiểu hình dạng của đường cong.

5. Tôi nên làm gì nếu máy tính trả về lỗi?

Đảm bảo: - Hàm ( r(\theta) ) được nhập chính xác (ví dụ: không có lỗi chính tả). - Góc ( \theta ) là một số hợp lệ.

Kết Luận

Máy tính Tọa độ Cực là một công cụ đa năng để chuyển đổi tọa độ cực sang tọa độ Đề-các và hình dung các hàm cực. Thiết kế trực quan và các giải pháp từng bước của nó làm cho nó trở thành một công cụ thiết yếu cho những người đam mê toán học và kỹ thuật.